Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tướng công"
phu quân
người chồng
chồng
ông xã
nửa kia
người phối ngẫu
bạn đời
chàng rể
chú rể
thằng chồng
người đàn ông đã kết hôn
bảo tồn
bạn đồng hành
gả chồng
người bạn đời
người yêu
người bạn
người bạn tri kỷ
người bạn tâm giao
người bạn thân