Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tường hoa"
tường
bức tường
tường rào
tường ngăn
tường thấp
tường vườn
tường hoa văn
tường trang trí
tường chắn
tường bao
tường gạch
tường đá
tường cây
tường xanh
tường gỗ
tường kính
tường nghệ thuật
tường hoa cỏ
tường hoa lá
tường cảnh