Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tường thuật"
tường trình
kể lại
thuật lại
phát biểu về
báo cáo
phóng sự
ghi nhận
viết phóng sự
mô tả
tin tức
bản tin
báo cáo tin tức
thông báo
trình báo
ghi chú
cho biết
bản dự báo
bài viết
câu chuyện
nói lại