Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tượng thanh"
bắt chước
phản chiếu
lặp lại
nhắc lại
tái tạo
chuyển âm
tương tự
mô phỏng
sao chép
đồng nhất
giống nhau
phản ánh
hình dung
tái hiện
điệp khúc
lặp lại
đồng điệu
tương đồng
mô phỏng
hòa âm