Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tạ sự"
mượn cớ
lý do
biện minh
chối tội
trốn tránh
lẩn tránh
đổ lỗi
lừa dối
gian dối
không chính đáng
đánh lừa
làm cớ
làm lý do
làm bừa
làm trò
đánh lận
làm ngơ
trá hình
che đậy
giả vờ