Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tạc đạn"
lựu đạn
đạn
tạc
điêu khắc đạn
đẽo
đục
khắc
chạm
tạo hình
chạm trổ
điêu khắc
tạc tượng
tạc hình
chạm khắc
đục đẽo
tạc mảnh
tạc gỗ
tạc đá
tạc kim loại
tạc nhựa