Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tại"
tại
ở
trong
đang
bây giờ
hiện tại
về
đến
nơi vào
chỗ vào
ở bên trong
ở trong
vào
đang đến
trong lúc
trong khi
đến bến
ở nhà
ở vào
bên trong
vào trong