Từ đồng nghĩa với "tại ngoại"

tại ngoại hậu cứu tại ngoại tự do không bị giam giữ
không bị quản thúc tự tại không bị hạn chế không bị cầm tù
tự do đi lại không bị ràng buộc không bị kiểm soát không bị giam cầm
tự do cá nhân không bị ngăn cản không bị trói buộc không bị kìm hãm
không bị áp lực không bị can thiệp không bị giám sát không bị quản lý