Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tại ngoại hậu cứu"
bảo lãnh
tại ngoại
giải cứu
cứu hộ
viện trợ
giúp đỡ
hỗ trợ
thả tự do
được tại ngoại
không bị giam
tạm hoãn giam
tạm tha
được bảo lãnh
giải thoát
cứu trợ
hỗ trợ pháp lý
bảo vệ quyền lợi
được xét xử tại ngoại
không bị tạm giam
tạm thời không bị giam