Từ đồng nghĩa với "tại trận"

tại chỗ tại thời điểm ngay tại trực tiếp
tại hiện trường tại nơi trong lúc trong thời điểm
đúng lúc ngay lúc tại chỗ diễn ra tại sự kiện
trong khoảnh khắc tại thời khắc trong bối cảnh trong tình huống
tại địa điểm tại phiên họp tại buổi lễ tại cuộc họp