Từ đồng nghĩa với "tại vị"

tại chỗ đang tồn tại ngồi nằm
đương chức đương nhiệm đang giữ chức đang làm việc
đang tại vị đang lãnh đạo đang điều hành đang quản lý
đang phục vụ đang hoạt động đang hiện diện đang có mặt
đang tham gia đang chiếm giữ đang nắm giữ đang đảm nhiệm