Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tại vị"
tại chỗ
đang tồn tại
ngồi
nằm
đương chức
đương nhiệm
đang giữ chức
đang làm việc
đang tại vị
đang lãnh đạo
đang điều hành
đang quản lý
đang phục vụ
đang hoạt động
đang hiện diện
đang có mặt
đang tham gia
đang chiếm giữ
đang nắm giữ
đang đảm nhiệm