Từ đồng nghĩa với "tạm quyển"

tạm quyền tạm thời tạm giữ tạm nắm
tạm lãnh tạm điều hành tạm quản tạm chỉ huy
tạm lãnh đạo tạm thay tạm ứng tạm thời đảm nhiệm
tạm thời lãnh đạo tạm thời quản lý tạm thời chỉ huy tạm thời điều hành
tạm thời nắm quyền tạm thời giữ chức tạm thời thay thế tạm thời đại diện