Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tạm ước"
hiệp định
thỏa thuận
hòa ước
hòa bình
cam kết
điều ước
tạm thời
thỏa hiệp
dàn xếp
giải pháp
kí kết
đàm phán
hòa giải
thỏa thuận tạm thời
thỏa thuận hòa bình
hòa hợp
điều khoản
quy ước
thỏa thuận chung
hợp đồng tạm thời