Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tạng"
nội tạng
lục phủ
ngũ tạng
cơ quan
khí quan
bộ phận
cơ cấu
thành viên
buồng
đơn vị
tổ chức
hệ thống
phần
mạch
tạng phủ
cấu trúc
phân khu
bộ máy
cơ sở
tính chất
sở thích