Từ đồng nghĩa với "tạng phủ"

tạng phủ phủ tạng nội tạng cơ quan nội tạng
lục phủ ngũ tạng tạng cơ quan
hệ nội tạng hệ thống tạng tạng cơ thể tạng sống
tạng khí tạng máu tạng thần kinh tạng tiêu hóa
tạng hô hấp tạng sinh dục tạng bài tiết tạng miễn dịch