Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tạo cán bộ trẻ"
nhiệt huyết
tích cực
hăng hái
nhiệt tình
say mê
đam mê
cống hiến
tận tâm
hết mình
chăm chỉ
siêng năng
quyết tâm
nỗ lực
khẩn trương
chủ động
sáng tạo
đổi mới
thích ứng
phát triển
hỗ trợ