Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tạo dựng"
xây dựng
hình thành
thiết lập
khởi tạo
gây dựng
tạo ra
sáng lập
đặt nền móng
phát triển
cải tạo
tạo nên
dựng nên
lập nên
tạo lập
gây dựng cơ nghiệp
tạo dựng cơ sở
tạo dựng hình ảnh
tạo dựng thương hiệu
tạo dựng mối quan hệ
tạo dựng niềm tin