Từ đồng nghĩa với "tạo thành"

hình thành tạo nên cấu thành tạo ra
sáng tạo sáng tác chế tác xây dựng
thiết lập khởi xướng đào tạo tạo tác
phát minh ra chế thành làm tạo dựng
hình thành nên gây dựng thành lập biến đổi