Từ đồng nghĩa với "tạo xưng"

mạo xưng giả danh đánh lừa giả mạo
tự xưng đánh lừa tự xưng giả bộ lừa dối
xưng hô đạo mạo lừa gạt mạo danh
giả vờ xưng danh tự phong tự nhận
tự xưng là đánh lừa danh tính xưng tên đặt tên giả