Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tạo xưng"
mạo xưng
giả danh
đánh lừa
giả mạo
tự xưng
đánh lừa tự xưng
giả bộ
lừa dối
xưng hô
đạo mạo
lừa gạt
mạo danh
giả vờ
xưng danh
tự phong
tự nhận
tự xưng là
đánh lừa danh tính
xưng tên
đặt tên giả