Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tạp dịch"
hỗn hợp
linh tinh
thập cẩm
pha tạp
đa dạng
bừa bãi
hổ lốn
lộn xộn
rối loạn
lai căng
tạp vụ
ô tạp
không đồng nhất
tạp nham
tạp kỹ
tạp hóa
tạp chí
tạp dịch vụ
tạp phẩm
tạp lục
tạp mạch