Từ đồng nghĩa với "tạp hôn"

tạp hôn hỗn hợp nụ hôn pha tạp chất chế độ đa thê
đa hôn hôn nhân đa dạng hôn nhân hỗn hợp hôn nhân tạp
hôn nhân không chính thức hôn nhân tự do hôn nhân đồng tính hôn nhân lưỡng tính
hôn nhân mở hôn nhân không ràng buộc hôn nhân phi truyền thống hôn nhân không giới hạn
hôn nhân nhiều người hôn nhân không chính quy hôn nhân tạm thời hôn nhân không chính thức