Từ đồng nghĩa với "tạp thu"

hỗn hợp lộn xộn bừa bãi hổ lốn
thập cẩm linh tinh tạp vụ ô tạp
đủ loại không đồng nhất pha tạp rối loạn
chung chung bối rối lộn xộn không rõ ràng
không nhất quán đa dạng tạp nham tạp kỹ
tạp chí