Từ đồng nghĩa với "tạp trở"

rắc rối phức tạp phiền phức vướng víu
bối rối khó khăn nhiêu khê nặng nề
thử thách khó xử lằng nhằng rối ren
mệt mỏi khó khăn trắc trở bất tiện
gian nan khó khăn lộn xộn đau đầu
khó chịu