Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tạp tụng"
hỗn hợp
lộn xộn
hổ lốn
bừa bãi
thập cẩm
linh tinh
ô tạp
tạp vụ
pha tạp
không đồng nhất
rối loạn
bối rối
chung chung
không rõ ràng
lộn xộn
mơ hồ
đa dạng
không nhất quán
không đồng bộ
không có trật tự
hỗn độn