Từ đồng nghĩa với "tạp ăn"

ăn tạp ăn uống thích ăn kén ăn
thích ăn uống ăn ngon ăn uống đa dạng không kén chọn
thích ăn mọi thứ ăn linh tinh ăn uống phong phú thích ăn tạp
ăn uống không chọn lọc ăn uống thoải mái ăn uống tự do thích ăn bất cứ thứ gì
ăn uống đa dạng hóa ăn uống không phân biệt thích ăn nhiều loại ăn uống tự nhiên