Từ đồng nghĩa với "tạp để"

tạp dề tạp để khăn vải che
áo bảo hộ áo lao động tấm vải tấm che
bảo hộ áo khoác túi đeo túi bảo vệ
áo chống bẩn áo làm việc tạp phục băng che
tấm chắn áo bẩn áo thí nghiệm áo nấu ăn