Từ đồng nghĩa với "tạt"

tạt băng qua đi ngang qua đi qua
ngã rẽ giao nhau gặp nhau gặp mặt
vượt chéo chéo nhau chéo ngang
gạch chéo gạch ngang cut qua xuyên
đối sang thập tự gây trở ngại