Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tả hữu"
tả hữu
bên trái bên phải
cận thần
thân cận
người giúp việc
hầu cận
đồng hành
bạn đồng hành
người trợ giúp
phụ tá
cộng sự
đồng minh
bạn bè
người thân
đồng đội
người đồng hành
người hỗ trợ
người đi cùng
bạn đồng nghiệp
người cộng tác