Từ đồng nghĩa với "tả hữu"

tả hữu bên trái bên phải cận thần thân cận
người giúp việc hầu cận đồng hành bạn đồng hành
người trợ giúp phụ tá cộng sự đồng minh
bạn bè người thân đồng đội người đồng hành
người hỗ trợ người đi cùng bạn đồng nghiệp người cộng tác