Từ đồng nghĩa với "tả ngạn"

tả ngạn bờ trái bờ sông bờ bên trái
bờ nước bờ sông Hồng bờ tả bờ trái sông
bờ bên trái sông bờ tả ngạn bờ sông lớn bờ sông nhỏ
bờ sông quê bờ sông tự nhiên bờ sông nhân tạo bờ sông chảy
bờ sông uốn khúc bờ sông yên tĩnh bờ sông êm đềm bờ sông xanh mát