Từ đồng nghĩa với "tảl"

trái bên trái tả cánh tả
hữu bên tả cửa tả phía tả
mặt tả bên cạnh trái hướng tả tả hữu
tả xung tả ngạn tả lộ tả bến
tả đường tả sông tả bờ tả phận