Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tảl"
trái
bên trái
tả
cánh tả
hữu
bên tả
cửa tả
phía tả
mặt tả
bên cạnh trái
hướng tả
tả hữu
tả xung
tả ngạn
tả lộ
tả bến
tả đường
tả sông
tả bờ
tả phận