Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tản mát"
phân tán
ly tán
khuếch tán
tản mạn
lan man
rải rác
giải tán
tán loạn
tán ra
tản ra
tản bộ
tản mác
tản lạc
tản mát
tán xạ
tán đi
tán mát
tán dương
tán thưởng
tán tụng