Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tảng hình"
biến mất
ẩn mình
trốn
lẩn trốn
mất dạng
không thấy
vô hình
ẩn náu
giấu mình
lẩn khuất
tàng hình
ẩn tàng
mờ nhạt
không rõ
không hiện diện
vắng mặt
mờ đi
biến hình
huyền bí
khó thấy