Từ đồng nghĩa với "tảng hình"

biến mất ẩn mình trốn lẩn trốn
mất dạng không thấy vô hình ẩn náu
giấu mình lẩn khuất tàng hình ẩn tàng
mờ nhạt không rõ không hiện diện vắng mặt
mờ đi biến hình huyền bí khó thấy