Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tảng tảng"
nền tảng
nền móng
móng
cơ sở
cơ bản
căn bản
sở cứ
căn cứ
nguồn gốc
khởi nguồn
nền
chân móng
mặt đất
cơ sở hạ tầng
thế chế
cấu trúc
cơ sở vật chất
hạ tầng
địa bàn
căn cứ địa
nền tảng vững chắc