Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tảo cao"
ruộng bậc thang
vùng cao
đất trồng
nông trường
khu vực canh tác
mảnh đất
vùng núi
đồi núi
vùng đất
nông nghiệp
vườn
khu vườn
ruộng
cánh đồng
đất đai
vùng trồng trọt
khu vực nông nghiệp
đất nông nghiệp
vùng sản xuất
vùng cây trồng