Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tấc"
tấc
inch
centimét
milimet
một tấc
một chút
một tí
một chút xíu
nhích
xê xích
đi rất chậm
dịch lần lần
một phần ba mươi sáu thước
khoảng cách nhỏ
đo lường nhỏ
đo đạc
khoảng cách
thước
đo
một đoạn ngắn