Từ đồng nghĩa với "tấc"

tấc inch centimét milimet
một tấc một chút một tí một chút xíu
nhích xê xích đi rất chậm dịch lần lần
một phần ba mươi sáu thước khoảng cách nhỏ đo lường nhỏ đo đạc
khoảng cách thước đo một đoạn ngắn