Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tấc gang"
tấc
gang
tấc đo
tấc vuông
tấc mạch
tấc thước
tấc chiều
tấc độ
tấc dài
tấc ngắn
tấc bề ngang
tấc bề dọc
tấc khoảng
tấc đơn vị
tấc phân
tấc số
tấc chỉ
tấc tính
tấc quy
tấc tiêu chuẩn