Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tấm"
tấm
mảng
bảng
bản
lá
tấm kính ảnh
tấm kẽm chụp ảnh
bản khắc kẽm
tranh khắc kẽm
bản đồ khắc kẽm
tấm phiếu
đường ray
đòn ngang
khuôn in
biển
phần
tấm ván
tấm bìa
tấm thảm
tấm vải