Từ đồng nghĩa với "tấm"

tấm mảng bảng bản
tấm kính ảnh tấm kẽm chụp ảnh bản khắc kẽm
tranh khắc kẽm bản đồ khắc kẽm tấm phiếu đường ray
đòn ngang khuôn in biển phần
tấm ván tấm bìa tấm thảm tấm vải