Từ đồng nghĩa với "tấm lòng"

lòng tâm tâm hồn tình cảm
tình yêu thương lòng trắc ẩn lòng nhân từ nỗi lòng
tâm can dạ tim cõi lòng
tâm huyết lòng can đảm sự nhiệt tâm quan tâm
tình bầu tâm sự người thân yêu bụng dạ