Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tấn phong"
tuyên bố long trọng
khánh thành
đăng quang
phong tước
sự phong
sự tôn lên ngôi
nhậm chức
làm vua
vương quyền
vương miện
ngai vàng
thăng chức
nâng cao
tôn vinh
công nhận
được phong
được tôn lên
truyền ngôi
nhận chức
được bổ nhiệm