Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tấng"
chèn
chặn
bịt
đè
kẹp
nhét
gài
bó
siết
khóa
túm
bưng
đóng
gập
dồn
ép
bịt kín
trói
giam
túm gọn