Từ đồng nghĩa với "tấp"

tấp nập dạt tràn đổ
văng vỗ cuốn
tích tụ tích lũy tập trung hội tụ
đổ về dồn chen chúc lộn xộn
ngổn ngang lấp đầy tràn ngập vây quanh