Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tấp"
tấp nập
dạt
tràn
đổ
văng
xô
vỗ
cuốn
tích tụ
tích lũy
tập trung
hội tụ
đổ về
dồn
chen chúc
lộn xộn
ngổn ngang
lấp đầy
tràn ngập
vây quanh