Từ đồng nghĩa với "tấp tổnh"

vội vàng hấp tấp vội vã nhanh nhẩu
khẩn trương gấp gáp hối hả nôn nóng
điệu bộ cử chỉ học đòi chưa đủ
chưa sẵn sàng không chuẩn bị không đủ điều kiện tỏ ra
muốn làm chưa đến lúc không đúng thời điểm làm bừa