Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tất kinh"
tắt lửa tối đèn
thụ thai
ngừng thấy kinh
tắt kinh
lúng túng
cần giúp đỡ
khó khăn
bối rối
cần hỗ trợ
khó xử
giúp đỡ
hỗ trợ
cần người
trợ giúp
khó khăn trong gia đình
tình hàng xóm
hàng xóm
láng giềng
cảm thông
chia sẻ