Từ đồng nghĩa với "tất thắng"

chắc chắn thắng nhất định thắng không thể thua đảm bảo thắng
thắng lợi thắng chắc thắng tuyệt đối thắng không nghi ngờ
thắng không thể khác thắng 100% thắng rành rành thắng rõ ràng
thắng không thể chối cãi thắng không thể bàn cãi thắng không thể nghi ngờ thắng không thể tránh khỏi
thắng một cách chắc chắn thắng một cách rõ ràng thắng một cách tuyệt đối thắng một cách không thể khác