Từ đồng nghĩa với "tấy"

đau đớn đau nhức đau khổ đau
đau ốm sự đau đớn nỗi đau đớn làm đau đớn
khổ sở cơn đau phiền não nỗi đau
sự đau khổ rắc rối ốm đau bệnh tật
khó chịu vết thương sưng tấy nhọt tấy
vận tấy