Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tầm rộ"
rầm rộ
sôi nổi
nổi bật
mạnh mẽ
hào hứng
sôi sục
nhiệt huyết
đông đảo
phát triển
tăng cường
hưng thịnh
tấp nập
nhộn nhịp
sôi động
khởi sắc
thịnh vượng
bùng nổ
lan tỏa
phổ biến
tràn ngập