Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tầm vung"
tầm
cự ly
khoảng cách
quãng
phạm vi
biên độ
vòng tròn
khu vực
lĩnh vực
không gian
tầm truyền đạt
quỹ đạo
di chuyển
thay đổi
sắp hàng
dải
mảng
địa điểm
vùng
giới hạn
tầm vung