Từ đồng nghĩa với "tầm vung"

tầm cự ly khoảng cách quãng
phạm vi biên độ vòng tròn khu vực
lĩnh vực không gian tầm truyền đạt quỹ đạo
di chuyển thay đổi sắp hàng dải
mảng địa điểm vùng giới hạn
tầm vung