Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tầm xích"
tầm xích
gậy
gậy lễ
gậy của nhà sư
gậy phướn
cây phướn
cây lễ
cây tôn
cây thánh
cây cúng
cây dẫn
cây chỉ
cây chỉ đường
cây chỉ lễ
cây chỉ phướn
cây chỉ tôn
cây chỉ thánh
cây chỉ cúng
cây chỉ dẫn
cây chỉ nghi thức