Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tần kỉ"
tân kỳ
mới lạ
hiện đại
đột phá
sáng tạo
tiến bộ
khác biệt
đặc sắc
mới mẻ
lạ lẫm
đương đại
cách tân
đổi mới
nổi bật
tương lai
mới tinh
mới toanh
mới nhất
mới phát sinh
mới xuất hiện