Từ đồng nghĩa với "tần mần"

mân mê sờ mó chạm vào vò vĩnh
nghịch ngợm lục lọi sờ soạng mân mê
vọc đụng chạm làm bừa làm loạn
làm rối đụng vào mò mẫm ngó nghiêng
xem xét thăm dò khám phá điều tra