Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tần mần"
mân mê
sờ mó
chạm vào
vò vĩnh
nghịch ngợm
lục lọi
sờ soạng
mân mê
vọc
đụng chạm
làm bừa
làm loạn
làm rối
đụng vào
mò mẫm
ngó nghiêng
xem xét
thăm dò
khám phá
điều tra